--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ganh ghét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ganh ghét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ganh ghét
+ verb
to envy; to jealous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ganh ghét"
Những từ có chứa
"ganh ghét"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
emulative
vying
competitory
emulation
contested
rat-race
emulously
vie
emulate
rivalry
more...
Lượt xem: 868
Từ vừa tra
+
ganh ghét
:
to envy; to jealous
+
live
:
sốngas we live we will fight oppression and exploitation chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lộtMarx's name will live for ever tên của Mác sẽ sống mãiLenin's memory lives Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi ngườilong live communism chủ nghĩa cộng sản muôn năm
+
satinet
:
vải xatinet
+
eastern flowering dogwood
:
(thực vật học) Hoa Thủy Mộc
+
coachwhip snake
:
(động vật học) rắn lải đỏ.